VN520


              

民族資產階級

Phiên âm : mín zú zī chǎn jiē jí.

Hán Việt : dân tộc tư sản giai cấp.

Thuần Việt : giai cấp tư sản dân tộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giai cấp tư sản dân tộc. 殖民地、 半殖民地國家和某些新獨立國家里的中等資產階級.


Xem tất cả...