Phiên âm : mín zú zī chǎn jiē jí.
Hán Việt : dân tộc tư sản giai cấp.
Thuần Việt : giai cấp tư sản dân tộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giai cấp tư sản dân tộc. 殖民地、 半殖民地國家和某些新獨立國家里的中等資產階級.