VN520


              

民族解放运动

Phiên âm : mín zú jiě fàng yùn dòng.

Hán Việt : dân tộc giải phóng vận động.

Thuần Việt : phong trào giải phóng dân tộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong trào giải phóng dân tộc. 被压迫民族为反对帝国主义、社会帝国主义和新老殖民主义, 争取民族解放和人民民主而进行的革命斗争. 十月革命后, 民族解放运动已成为无产阶级社会主义世界革命的一部分. 也 叫民族革命运动.


Xem tất cả...