VN520


              

民族英雄

Phiên âm : mín zú yīng xióng.

Hán Việt : dân tộc anh hùng.

Thuần Việt : anh hùng dân tộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

anh hùng dân tộc. 捍衛本民族的獨立、自由和利益, 在抗擊外來侵略的斗爭中表現無比英勇的人, 如中國歷史上的岳飛、戚繼光、鄭成功等.


Xem tất cả...