Phiên âm : mín zú gōng tóng yǔ.
Hán Việt : dân tộc cộng đồng ngữ.
Thuần Việt : quốc ngữ; ngôn ngữ cộng đồng dân tộc; ngôn ngữ chu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc ngữ; ngôn ngữ cộng đồng dân tộc; ngôn ngữ chung của dân tộc; tiếng phổ thông. 一个民族共同使用的语言. 现在中国汉族的共同语就是普通话.