VN520


              

民憤

Phiên âm : mín fèn.

Hán Việt : dân phẫn.

Thuần Việt : sự phẫn nộ của dân chúng; lòng căm phẫn của nhân d.

Đồng nghĩa : 民怨, .

Trái nghĩa : , .

sự phẫn nộ của dân chúng; lòng căm phẫn của nhân dân. 人民大眾對反動統治者或有罪惡的人的憤恨.


Xem tất cả...