Phiên âm : mín sú xué.
Hán Việt : dân tục học.
Thuần Việt : dân tục học .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân tục học (môn học nghiên cứu về phong tục tập quán). 以民間風俗、傳說、口頭文學等為研究對象的科學.