Phiên âm : mín sú.
Hán Việt : dân tục.
Thuần Việt : phong tục tập quán dân tộc.
Đồng nghĩa : 民風, 習俗, .
Trái nghĩa : , .
phong tục tập quán dân tộc. 人民群眾的風俗習慣.