Phiên âm : mín shì quán lì.
Hán Việt : dân sự quyền lợi.
Thuần Việt : quyền dân sự; quyền công dân; quyền tự do cá nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền dân sự; quyền công dân; quyền tự do cá nhân. 民法上所規定的權利.