VN520


              

民主改革

Phiên âm : mín zhǔ gǎi gé.

Hán Việt : dân chủ cải cách.

Thuần Việt : Cải cách dân chủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cải cách dân chủ. 廢除封建制度、建立民主制度的各項社會改革, 包括土地制度的改革, 婚姻制度的改革, 企業經營管理的民主化, 以及某些少數民族地區的農奴解放、奴隸解放等.


Xem tất cả...