Phiên âm : háo zhēn.
Hán Việt : hào châm .
Thuần Việt : kim châm cứu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim châm cứu. 針刺穴位用的針, 根據粗細和長短的不同分為型號.