Phiên âm : máo jǔ xì gù.
Hán Việt : MAO CỬ TẾ CỐ.
Thuần Việt : kể lể dài dòng; kể lể con cà con kê .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kể lể dài dòng; kể lể con cà con kê (Ma lanh, tinh khôn, tỏ ra thành thật, kể từng chi tiết nhỏ để che lấp nguyên nhân chính yếu). 煩瑣地列舉細小的事情.