VN520


              

毛腰

Phiên âm : máo yāo.

Hán Việt : mao yêu .

Thuần Việt : khom lưng; cúi lưng; cong lưng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khom lưng; cúi lưng; cong lưng. 彎腰.


Xem tất cả...