Phiên âm : máo fǎng.
Hán Việt : mao phưởng .
Thuần Việt : dệt len; hàng dệt len; hàng len.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dệt len; hàng dệt len; hàng len. 用動物纖維(主要是羊毛)為原料紡成紗.