Phiên âm : máo jīn bèi.
Hán Việt : mao cân bị.
Thuần Việt : chăn phủ giường; ra trải giường; ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăn phủ giường; ra trải giường; ra. 質地跟毛巾相同的毯子. 也叫毛巾毯.