Phiên âm : máo jīn.
Hán Việt : mao cân .
Thuần Việt : khăn mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn mặt. 擦臉和擦身體用的針織品, 織成后經紗拳曲, 露在表面, 質地松軟而不光滑.