VN520


              

比賽

Phiên âm : bǐ sài.

Hán Việt : bỉ tái, tỉ tái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tranh đua, so sánh bản lĩnh, tài năng cao thấp, hơn kém. ◎Như: ngã môn lai bỉ tái, khán thùy bào đắc khoái 我們來比賽, 看誰跑得快.
♦Cuộc tranh tài, cuộc thi đua. ◎Như: hợp xướng bỉ tái 合唱比賽.


Xem tất cả...