Phiên âm : bǐ sài.
Hán Việt : bỉ tái, tỉ tái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tranh đua, so sánh bản lĩnh, tài năng cao thấp, hơn kém. ◎Như: ngã môn lai bỉ tái, khán thùy bào đắc khoái 我們來比賽, 看誰跑得快.♦Cuộc tranh tài, cuộc thi đua. ◎Như: hợp xướng bỉ tái 合唱比賽.