VN520


              

比年

Phiên âm : bǐ nián.

Hán Việt : bỉ niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mỗi năm. ◇Lễ Kí 禮記: Bỉ niên nhập học, trung niên khảo giáo 比年入學, 中年考校 (Học kí 學記).
♦Liên tiếp nhiều năm, liên niên. ◇Chu Thư 周書: Lương Châu bỉ niên địa chấn, hoại thành quách 涼州比年地震, 壞城郭 (Vũ Đế kỉ thượng 武帝紀上).
♦Những năm gần đây, cận niên. ◇Tam quốc chí 三國志: Bỉ niên dĩ lai, tằng vô ninh tuế 比年以來, 曾無寧歲 (Quyển nhị bát Ngụy thư 卷二八魏書, Chung Hội truyện 鍾會傳).


Xem tất cả...