VN520


              

比例

Phiên âm : bǐ lì.

Hán Việt : tỉ lệ.

Thuần Việt : tỉ lệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比例比率

Khác biệt:
比例 : tỉ lệ giữa hai thứ cần so sánh.
比率 : tỉ lệ % của thứ cần so sánh trong tổng số.

Vidu :
nhóm có 100 người, 80 nam 20 nữ.

=> 男女比例: 80/20 (tỉ lệ Nam Nữ)
=> 男生比率: 80/100 = 80% ( tỉ lệ Nam )


Xem tất cả...