Phiên âm : dú jiàn.
Hán Việt : độc tiễn.
Thuần Việt : độc tiễn; tên độc; tên tẩm độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc tiễn; tên độc; tên tẩm độc. 箭頭有毒的箭.