Phiên âm : dú wǎ sī.
Hán Việt : độc ngõa tư.
Thuần Việt : hơi độc; hơi gas.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi độc; hơi gas. 毒氣1.的舊稱.