VN520


              

每年

Phiên âm : měinián.

Hán Việt : mỗi niên.

Thuần Việt : hằng năm; mỗi năm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hằng năm; mỗi năm. 年年.


Xem tất cả...