VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
毋庸
Phiên âm :
wú yōng.
Hán Việt :
vô dong.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
不必
, .
Trái nghĩa :
, .
毋庸諱言.
毋翼而飛 (wú yì ér fēi) : vô dực nhi phi
毋枉毋縱 (wú wǎng wú zòng) : vô uổng vô túng
毋望之禍 (wú wàng zhī huò) : vô vọng chi họa
毋忘在莒 (wú wàng zài jǔ) : vô vong tại 莒
毋寧 (wúníng) : không bằng; chi bằng; chẳng phải là
毋庸置疑 (wú yōng zhì yí) : vô dong trí nghi
毋望之福 (wú wàng zhī fú) : vô vọng chi phúc
毋得 (wú dé) : vô đắc
毋庸 (wú yōng) : vô dong
毋乃 (wú nǎi) : vô nãi
毋宁 (wúníng) : không bằng; chi bằng; chẳng phải là
毋須 (wú xū) : vô tu