Phiên âm : ōu dǎ.
Hán Việt : ẩu đả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 毆擊, .
Trái nghĩa : , .
互相毆打.
♦Đánh, đập. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Ẩu đả bình nhân, nhân nhi trí tử giả để mệnh 毆打平人, 因而致死者抵命 (Quyển tam thập tam).