Phiên âm : diàn jūn.
Hán Việt : điện quân .
Thuần Việt : quân đi sau; quân bọc hậu; quân đi đoạn hậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. quân đi sau; quân bọc hậu; quân đi đoạn hậu. 行軍時走在最后的部隊.