Phiên âm : diàn shì.
Hán Việt : điện thí .
Thuần Việt : thi đình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi đình (kỳ thi cuối cùng ở cung điện do nhà vua chủ trì). 科舉制度中最高一級的考試, 在皇宮內大殿上舉行, 由皇帝親自主持.