VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殺氣
Phiên âm :
shā qì.
Hán Việt :
sát khí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
和氣
, .
殺氣騰騰.
殺掠 (shā lüè) : sát lược
殺手 (shā shǒu) : sát thủ
殺風景 (shā fēng jǐng) : làm mất vui; mất hứng; phá đám
殺人償命 (shā rén cháng mìng) : sát nhân thường mệnh
殺生之柄 (shā shēng zhī bǐng) : sát sanh chi bính
殺身救國 (shā shēn jiù guó) : sát thân cứu quốc
殺傷力 (shā shāng lì) : sát thương lực
殺人須見血, 救人須救徹 (shā rén xū jiàn xiě, jiù rén xū jiù chè) : sát nhân tu kiến huyết, cứu nhân tu cứu triệt
殺身成名 (shā shēn chéng míng) : sát thân thành danh
殺家達子 (shā jiā dá zi) : sát gia đạt tử
殺菌劑 (shā jùn jì) : sát khuẩn tề
殺蟲器 (shā chóng qì) : sát trùng khí
殺人如芥 (shā rén rú jiè) : sát nhân như giới
殺傷 (shā shāng) : sát thương; đánh bị thương
殺氣 (shā qì) : sát khí
殺生不如放生 (shā shēng bù rú fàng shēng) : sát sanh bất như phóng sanh
Xem tất cả...