Phiên âm : jiān miè.
Hán Việt : tiêm diệt .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 毀滅, 消滅, 殺絕, .
Trái nghĩa : 保全, .
集中優勢兵力, 各個殲滅敵人.