Phiên âm : cán xuě.
Hán Việt : tàn tuyết .
Thuần Việt : tuyết đọng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyết đọng (tuyết tích lại chưa tan hết). 沒有融化盡的積雪.