VN520


              

殘茶剩飯

Phiên âm : cán chá shèng fàn.

Hán Việt : tàn trà thặng phạn .

Thuần Việt : thức ăn thừa; đồ ăn thừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thức ăn thừa; đồ ăn thừa. 殘剩下來的茶水與食物.


Xem tất cả...