Phiên âm : cán jī.
Hán Việt : tàn tích .
Thuần Việt : tàn tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn tích. 基巖經風化作用后殘留在原地的巖石風化產物. 也叫殘積物.