VN520


              

殘杯冷炙

Phiên âm : cán bēi lěng zhì.

Hán Việt : tàn bôi lãnh chích.

Thuần Việt : cơm thừa canh cặn; thịt thừa rượu cặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơm thừa canh cặn; thịt thừa rượu cặn. 指吃剩下的酒飯.


Xem tất cả...