VN520


              

殘垣斷壁

Phiên âm : cán yuán duàn bì.

Hán Việt : tàn viên đoạn bích.

Thuần Việt : đổ nát thê lương; sụt lở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổ nát thê lương; sụt lở. 殘缺不全的墻壁. 形容房屋遭受破壞后的凄涼景象. 也說頹垣斷壁、斷壁殘(頹)垣.


Xem tất cả...