Phiên âm : zhí mín zhǔ yì.
Hán Việt : thực dân chủ nghĩa.
Thuần Việt : chủ nghĩa thực dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nghĩa thực dân. 資本主義強國對力量弱小的國家或地區進行壓迫、統治、奴役和剝削的政策. 殖民主義主要表現為海外移民、海盜式搶劫、奴隸販賣、資本輸出、商品傾銷、原料掠奪等.