VN520


              

殊途同歸

Phiên âm : shū tú tóng guī.

Hán Việt : thù đồ đồng quy.

Thuần Việt : trăm sông đổ về một biển; khác đường cùng đích.

Đồng nghĩa : 異曲同工, 百慮一致, .

Trái nghĩa : 分道揚鑣, 本同末異, 背道而馳, 南轅北轍, .

trăm sông đổ về một biển; khác đường cùng đích. 通過不同的道路走到同一個目的地, 比喻采取不同的方法而得到相同的結果.


Xem tất cả...