Phiên âm : shū xíng guǐ zhuàng.
Hán Việt : thù hình quỷ trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奇特怪異的形狀。清.方苞〈遊雁蕩記〉:「若茲山則浙東西山海所蟠結, 幽奇險峭, 殊形詭狀者, 實大且多。」也作「殊形怪狀」。