VN520


              

殉難

Phiên âm : xùn nàn.

Hán Việt : tuẫn nan.

Thuần Việt : hi sinh vì nước .

Đồng nghĩa : 殉國, 陣亡, .

Trái nghĩa : , .

hi sinh vì nước (chết vì đất nước hoặc sự nghiệp chính nghĩa). (為國家或正義事業)遇難犧牲生命.


Xem tất cả...