Phiên âm : xùn jié.
Hán Việt : tuẫn tiết .
Thuần Việt : tuẫn tiết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tuẫn tiết (vì thất bại trong chiến tranh hoặc quốc gia bị diệt vong, không đầu hàng mà tự tử). 指戰爭失敗或國家滅亡后因為不愿投降而犧牲生命.