Phiên âm : xùn qíng.
Hán Việt : tuẫn tình .
Thuần Việt : tự tử; chết vì tình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự tử; chết vì tình (vì tình yêu gặp trở ngại mà tự tử). 指因戀愛受到阻礙而自殺.