VN520


              

殄滅

Phiên âm : tiǎn miè.

Hán Việt : điễn diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Diệt hết, trừ sạch. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Củ hợp trung nghĩa lưỡng toàn chi liệt sĩ, điễn diệt gian đảng, phục an xã tắc, tổ tông hạnh thậm 糾合忠義兩全之烈士, 殄滅奸黨, 復安社稷, 祖宗幸甚 (Đệ nhị thập hồi) Tập hợp lấy người trung nghĩa, trừ hết bọn gian thần, để yên xã tắc, thì may cho tổ tông (nhà Hán lắm).