Phiên âm : guī chú.
Hán Việt : quy trừ.
Thuần Việt : phép chia hai số hoặc hai số trở lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phép chia hai số hoặc hai số trở lên. 珠算中兩位或兩位以上除數的除法.