VN520


              

歸還

Phiên âm : guī huán.

Hán Việt : quy hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 璧還, 返璧, 奉璧, 奉還, 奉趙, 退回, 送還, .

Trái nghĩa : 告借, .

向圖書館借書, 要按時歸還.


Xem tất cả...