Phiên âm : guī huán.
Hán Việt : quy hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 璧還, 返璧, 奉璧, 奉還, 奉趙, 退回, 送還, .
Trái nghĩa : 告借, .
向圖書館借書, 要按時歸還.