Phiên âm : guī qiáo.
Hán Việt : quy kiều.
Thuần Việt : kiều dân về nước; kiều bào về nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiều dân về nước; kiều bào về nước. 歸國的僑民.