VN520


              

歷陳

Phiên âm : lì chén.

Hán Việt : lịch trần.

Thuần Việt : trình bày từng chuyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trình bày từng chuyện. 一條一條地陳述.


Xem tất cả...