VN520


              

歷練

Phiên âm : lì liàn.

Hán Việt : lịch luyện .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孩子大了, 要到外邊歷練歷練.


Xem tất cả...