VN520


              

歷史

Phiên âm : lì shǐ.

Hán Việt : lịch sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地球的歷史.

♦Gọi chung những sự kiện quá khứ, đặc biệt chỉ những sự kiện trọng đại hoặc có ảnh hưởng lớn. ◎Như: Trung Quốc lịch sử 中國歷史.
♦Sự kiện quá khứ quan trọng được thảo luận hoặc ghi chép.
♦Sự trải qua, kinh lịch.
♦Chỉ tiến trình phát triển của môi trường tự nhiên và xã hội.
♦Môn học lấy việc nghiên cứu lịch sử làm đối tượng.


Xem tất cả...