Phiên âm : suì xiū.
Hán Việt : tuế tu .
Thuần Việt : tu sửa hàng năm; bảo dưỡng hàng năm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tu sửa hàng năm; bảo dưỡng hàng năm. 各種建筑工程每年進行的有計劃的整修和養護工作.