Phiên âm : wāi chán.
Hán Việt : oai triền.
Thuần Việt : vô cớ gây rối; gây rối một cách vô lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô cớ gây rối; gây rối một cách vô lý. 無理糾纏.