Phiên âm : wāi xié.
Hán Việt : oai tà.
Thuần Việt : nghiêng lệch; méo; xiêu vẹo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 方正, .
nghiêng lệch; méo; xiêu vẹo. 不正或不直.