VN520


              

歧路

Phiên âm : qí lù.

Hán Việt : kì lộ.

Thuần Việt : lối rẽ; đường rẽ; con đường sai lầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lối rẽ; đường rẽ; con đường sai lầm. 從大路上分出來的小路;岔道.

♦§ Cũng viết là kì lộ 岐路.
♦Đường nhỏ rẽ ra từ đường lớn. ◇Tào Thực 曹植: Mĩ nữ yêu thả nhàn, Thái tang kì lộ gian 美女妖且閑, 采桑歧路間 (Mĩ nữ thiên 美女篇).
♦Tỉ dụ con đường lầm lạc. ◎Như: tha nhân giao hữu bất thận nhi ngộ nhập kì lộ 他因交友不慎而誤入歧路.