Phiên âm : qí shì.
Hán Việt : kì thị.
Thuần Việt : kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt.
Đồng nghĩa : 鄙視, 蔑視, 藐視, 敵視, 輕視, .
Trái nghĩa : 尊重, .
kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt. 不平等地看待.
♦Khinh thị, coi thường, thái độ đối xử bất công. ◎Như: chủng tộc kì thị 種族歧視 kì thị chủng tộc.
♦☆Tương tự: bỉ thị 鄙視, miệt thị 蔑視, miểu thị 藐視, địch thị 敵視, khinh thị 輕視.
♦★Tương phản: tôn trọng 尊重.